여행 특가 SALE
⚡ 매일 역대급 할인 업데이트 ⚡
🎟️ 미사용 티켓 환불 가능 🎟️
베트남 여행 가서 바로 써먹는 생존 회화 :: 삼삼오오

ABOUT ME

-

Today
-
Yesterday
-
Total
-
  • 베트남 여행 가서 바로 써먹는 생존 회화
    준비물 2023. 7. 13. 21:52
    반응형

    베트남 여행 가서 바로 써먹는 생존 회화

    Rice Noodles

     

    1. 안녕하세요.

    Xin chào (씬짜오)

     

    2. 안녕히 가세요.

    Tạm biệt (땀비엣)

     

    3. 만나서 반갑습니다.

    Rất vui được gặp anh (부이드억갑안)

     

    4. 또 만나요.

    Hẹn gặp lại (헨갑라이)

     

    5. 감사합니다.

    Xin Càm on (씬 깜언)

     

    6. 죄송합니다. 실례합니다.

    Xin lôi (씬 로이)

     

    7. 사진 좀 찍어주시겠어요?

    Bạn chụp ảnh giúp tôi được không? (반 쭙 아잉 줍 또이 드억 콩?)

     

    8. 영어로 말해주시겠습니까?

    Vui lòng nói bằng tiếng Anh (부이롱 노이 방띵 아잉?)

     

    9. 저는 베트남어를 모릅니다.

    Tôi không biết tiếng Việt (또이 콩 비엣 띠엥 비엣)

     

    10. 저는 이해하지 못했습니다.

    Tôi không hiểu (또이 콤 히에우)

     

    11. 다시 한번(반복) 해 주세요.

    Vui lòng lặp lại (부이롱 랖 라이)

     

    12. 잘생겼어요.

    đẹp trai (뎁 짜이)

     

    13. 예뻐요.

    đẹp gái (뎁 가이)

     

    14. 여기로 가주세요

    Cho tôi đi đến(đây) (쩌 또이 디 덴(더이))

     

    15. 화장실은 어디에 있나요?

    Phòng vệ sinh ở đâu (퐁베신어더우?)

     

    16. 얼마입니까?

    Bao nhiêu tièn? (바오 니에우 띠엔?)

     

    17. 입어봐도 될까요?

    Tôi mặc thử được không? (또이 막 트 드억 콩?)

     

    18. 비싸네요.

    Đắt quá (닷 꽈)

     

    19. 깎아주세요.

    Giảm giá đi (잠쟈디)

     

    20. 이것 주세요.

    Cho tôi cái này (쪼 또이 까이 나이)

     

    21. 메뉴판을 보여주세요.

    Cho tôi xem menu (쩌 또이 쎔 메뉴)

     

    22. 여기에서 어떤 음식이 유명해요?

    Món nào nổi tiếng ở đây? (먼 나오 노이 띠엥 어 더이?)

     

    23. 고수를 빼주세요.

    Không cho rau thơm (컴 또 라우 텀 )

     

    24. 고수는 따로 주세요.

    Cho rau thóm rièng (쩌 라우 텀 리엥)

     

    25. 물/얼음/맥주 주세요.

    Xin cho tôi nước/đá/bia (신 쪼 또이 느억//비아)

     

    26. 맛있어요.

    Ngon lắm (응온 람)

     

    27. 계산해주세요.

    Tinh tièn (띵 띠엔)

     

    28. 카드로 계산해도 되나요?

    Thanh toán bằng thẻ được không? (타잉 또안 방 태 드억 콩?)

     

    29. 영수증 주세요.

    Xin cho tôi hóa đơn (씬 쪼 또이 호아 던)

     

    30. 포장해 주세요.

    Gói mang về (거이 망 베)

     

    0 không

    1 một

    2 hai 하이

    3 ba

    4 bốn

    5 năm

    6 sáu 사우

    7 bảy -

    8 tám

    9 chín

    10 mười 므어이

     

    11 mười một 므어이 못

    12 mười hai 므어이 하이

    13 mười ba 므어이 바

    14 mười bốn 므어이 본

    15 mười lăm 므어이 람

    (15부터는 năm ''이 아니라 lăm ''으로 씁니다.)

    16 mười sáu 므어이 사우

    17 mười bảy 므어이 버-

    18 mười tám 므어이 땀

    19 mười chín 므어이 찐

    20 hai mười 하이 므어이

     

    100 trăm

    1,000 Một nghìn 못 응인

    10,000 Mười nghìn 므어이 응인

    20,000 Hai mu'o'i nghìn 하이 므어이 응인

    100,000 Một trăm nghìn 못 짬 응인

    500,000 Năm trăn nghìn 남 짬 응인

    1,000,000 Một triệu 못 찌에우

     

    첫번째 thứ nhất 트 녓

    두번째부터는 숫자 앞에 thứ ''를 붙이면 됩니다.

     

    베트남에서는 일요일이 한 주의 시작이므로 첫째 날이라고 표현합니다.

    일요일/첫째() (ngày) chù nhât (응아이) 쭈 녓

    월요일/둘째() (ngày) thứ hai (응아이) 트 하이

    화요일/셋째() (ngày) thứ ba (응아이) 트 바

    수요일/넷째() (ngày) thứ Tư (응아이) 트 뜨

    목요일/다섯째() (ngày) thứ năm (응아이) 트 남

    금요일/여섯째() (ngày) thứ sáu (응아이) 트 사우

    토요일/일곱째() (ngày) thứ báy (응아이) 트 바이

     

    어제 hôm qua 홈 꽈

    오늘 hôm nay 홈 나이

    내일 ngày mai 응아이 마이

    모레 ngày kia 응아이 끼아

     

     

    반응형

    댓글

Designed by Tistory.